|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
diệntíchtấmtốiđ: | 100×100mm | màuin: | 1 |
---|---|---|---|
tốc的tốipcs / hr): | 1500 | vùngintốiđ: | 85×85mm |
kíchthướcBànlàmviệc: | 200×125mm | tiêuthụkhôngKhí: | 130L /Phút |
Mnổibật: | Máy在 ^ệMbánTựng的bàngểbàn,,,,Máy在 ^ệMbánTựng100x100mm中,,,,thiếtbị |
Máy在bảngMàu中
ngdụng:
Máy在Pad mini / 2h中,phùhợp的phôpphôikíchComkíchthướcNhỏcó.nócóthểcóthểcvậnhànhànhành -dễdễdànhdễdànhdễdànhdễdànhdễdàngvàcótốcótTử,V.V。
cácThôngsốkỹthuật:
môhình | 十 | kíchthướctấmthéptối | tốcộ (miếng /phút) |
kíchthướcMáy(lxwxh) | khốilượngtịnh | ápsuấtKhôngKhí(酒吧) | quyềnlực |
SF-MINI / 2H | máy在mộtMàu / haitấmsưởi | 100x100mm | 30 | 57x41x42cm | 40kg | 5 | 220V / 50Hz 60W |
™trưng:
1.khiểnhoàntoàntựngngngngngMáyviTính;
2.bộmttựngbốngnsố
3.thânMáyLàmbằngngngngngngngxuvàphủmàuxanh lam。
4.iềuchỉnhộClậpápsuấtvàtốC
5. ^uchỉnhápsuấtlưỡidaotựngvàdễdàngloạibỏ
6.ChỉCóChứcNăngTừTrướcra saucủalưỡitránhmực
7. Clập的chỉnhvịnhvịtríbànlàmviệcvàxoay
8.giảmtiếngồnvàvậnhànhêmái。
VềChúngTôi:
ngườiliênhệ:Vieki Deng
电话:+8613611465824