|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
vôn: | 220V | lớptựựng: | BánTựựng |
---|---|---|---|
Điều kiện: | mới | dịchvụhậumãiượccungcấp: | hỗtrợtrựctuyến |
sửdụng: | ^chơitrẻembằngnhựa | sựbảom: | 1纳姆 |
khuvựcứngdụng: | 柴,在tinh tinh | ||
Mnổibật: | Máy在padbántựng220V中,,,,Máy在padbántựng2màu中,,,,Máy在PAD 2Màu220V中 |
Máy在haitấmmàusf-s2 / c中
ngdụng:
ápdụngchobềmặttrònNhỏcũnhưCũnhư
ThôngSốkỹthuật:
tốiIphakíchThướctấm100x150mm
tốiđAtốcIin 30chiếc /phút
sốlượngMàu在ượC2màu中
tiêuthụkhôngKhí166litre /phút(5bar)
KíchThướC920C680x1380mm
trọnglượng:140kgs
ưUM:
1.băngTải2màu,kiểuBánhrăngvới8trạm;
2.Ukhiểnvixửlýchotừngchứcnăng;
3.tíchHợpbbộmttựmtựng4chữsố;
4. KhungcấutrúcBằngngngngngngxu xu xumbảo ^chắcchắn;
5. conL否mựcsửdụngdụngdụngdụngmựcrấtdễdàngloạibỏvàlàlàmssạCh;
6.hànhtrìnhclậpvàpuniềuchỉnhtốcIch Cho padlên /xuống;
7.lưỡibácSĩCânbằngtựngtựng ^ảMbảngrằngmựccóthểccóthểccạosạchvàhoànothtoàntoàn;
8.在khácnhau中的cóthểc的thểc
9. conlănmựctiếptụchoạt
10. padlấymựchailầnvà在mộtlần的mựmựcdàyhơn;
11.
12.sấyKhítựngCósẵn;
13. xi lanh smcnhậtbản&phụtùngkhínénfestoứC
14.tựlộp -vàdỡ /xửlýlửa /xửlýcoronanhưtùychọn
ngườiliênhệ:莉莉·卢
电话:+8613926024806