Mànhìnhtựựngac380v
Thông锡智ếtsảnPHẩM:
nguồngốc: | QuảngChâu. |
hànghiệu: | 简单的 |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | SF-MP412. |
thanhtoán:
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ. |
thời姜giaohàng: | trongvòng35ngàylàmviệc |
đđukhoảnthanán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 5bộ/ 60 ngà |
Thông锡ChiTižt |
|||
sửdēng: | 陈Máy | điềukiện: | mới. |
---|---|---|---|
sựbảođảm: | 1năm. | LớPTựựng: | Tựựng. |
màu&trang: | nhiềumàu. | loạitəm: | Mànhìnhmáy |
tổngcôngsuất: | 45kw. | ứngdụng: | 柴nhựa/ chaithủytinh |
Cácngànhcôngnghiệpápdụng: | NHàMáySảnXuất | tốcđộ: | 50cái/phút |
kiểu: | 在lụa. | MáySấYKHô: | MáySấYEDHOặC紫外线 |
điểmnổibật: | Mànhìnhtựựngac380v那Mànhìnhtựựng60Hz那Mànhình茶乳液 |
MôTảsảnPhẩm
Mànhìnhtựựngac380v
SF-MP412伺服BốNMàu在Mànhìnhcha chai kemdưỡngda
Triëtlýthiếtkếmáynàylàthựchiện在lụahoïcdậpnónannnng,nócónthựnchiệnhầnhầnhầnhặnhặnc360độhoặcdậpnóngchocácsảnphīmhìnhnón,hìhbầudục,hìnhvuông,khôngđềuhơn,v.v.
thôngsốkỹthuật
Kíchthướcsảnp | (25-100)x(25-100)xh(40-300)mm |
tốcđộtốiđa | 50chiếc/phút |
AireÁPLựC. | 0,6-0,8MPA |
Kíchthước. | 4740x3140x2350mm |
nguồncấp. | AC380V 50 / 60Hz 45kW |
ChiTiïtMáy.
věicánhtaycùkcchaivàocốốnh,sảnpẩmsẽđịngtrênđaipânngốnngtruchaikhôngthểngđượcdokíchthướcnhōhoặcquáchặchìnhdạngđáykhôngđều,cóthểu,cóthểu,cóhểhthêmgiáđỡrtêndâyđaiphânphối。
Thiếtbùthugombēitənhđiện,baogīmhệthốngthu gomvàxảbụi。
Thiếtbịịtlửachovậtliệupp / pe
đượCtrangbìhệthốngđịnhvịtrựcquan,nócóthểthamkhảokhehởcổchaihoïc仁柴。
đơnvị在mànhình伺服
VớIđđnuv 5.5kwhoặchệthốngsấyed
mẫu柴
muốnbiếtthêmchitiếtvềsảnpẩmnày