giấychứngnhận.
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:广州企业研发组织证书
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:高科技企业证书
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:丝网印刷+数字创新十大企业荣誉证书
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:广东省合同遵守和信用企业
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:CE丝网印刷机证书
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:热冲压机CE证书万博亚洲客户端
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:UV固化机CE证书
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:发明专利
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:全自动大圆瓶丝网印刷机
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:全自动多色丝绸熨烫机
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:全自动高速静音加载和卸载设备
    数字:
    发行日期:
    到期日:
  • TrungQuốc沉Fa Eng。有限公司(广州)ChứngChì
    标准:中国好实业
    数字:
    发行日期:
    到期日:
QCHồSơ.

Vớihơn50bằngsánnuvàPhátTriểnđộclậpvànchnnđộchậpvànnnnchỉndẫnđầuviệcchuẩndẫnđầuviệcchuẩndẫnđầuviệcchuẩnkìthuậttrongngành,cungcēphỗrợkỹthuậtchoviệcxâydựngcáctiêuchuẩnquốcgia。

Côngty shenfađãđượcrặngcác丹希嗨chứcnghiêncứu&pháttriểndhianhnghiệpquảngchâubởiủyban khoahọcvàcôngnghệthệnhphìquảngchâu,doanhnghiệpcôngnghiệpcôngnệệệnhquảngđđngdosùkhoahọcvàcôngnghệtỉnhquảngđđngtặng,vàmộttrong 10 doanhnghiệpsángtạohàngđầucủa“中国屏幕印刷+ digital”củahiệphội在mànhìnhquốcgia。