1300 CAI / GIO可以在人hình巴恩TUđộng可以戴CUC DAI町ONG DAI
Thông锡智ếtsảnPHẩM:
nguồngốc: | 广洲TRUNG杜国安 |
hànghiệu: | 深发,易 |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | SF-400 / S |
thanhtoán:
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ. |
thời姜giaohàng: | 10戈·恩盖林việc |
đđukhoảnthanán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 50波/升 |
Thông锡ChiTižt |
|||
最大限度。TOI贾打印高度沼曹: | 400mm. | 最大限度。TOI贾打印直径ĐườngKINH在: | 30毫米 |
---|---|---|---|
最大限度。TOI贾打印速度TOC在DJO: | 1300chiếc/ GIO | côngsuất: | 220 / 110V 60 / 50Hz的 |
Tiêuthụkhôngkhí: | 80Litre /菩(6巴) | Cânnặng: | 230公斤 |
điểmnổibật: | 可在人hình巴恩涂độngsiêu分钟那可在人hình巴恩涂động能1300chiếc/ GIO那可在人hình王岱1300chiếc/ GIO |
môtảsảnphẩm
1300 CAI / GIO可以在人hình巴恩TUđộng可以戴CUC DAI町ONG DAI
可以以人hình可以CUC DAI SF-400 / S町ONG DAI
ứngdụng:
丛TY涌台山xuất可以在LUA SF-400 / S,đâyLàloại可以được蔡田西奥SF-400,PHU HOP DJE在TREN CAC智TIET GIA丛TRON DAI。六,杜:同性恋đánh坤,COC CA,翁努尔卡,V.V.
Cácthôngsốkỹthuật:
môhình. | 十 | Kíchthước在TOIĐĂ | TOC DJO(件/菩) | Kíchthước可能(长宽高) | Khốilượngtịnh. | AP SUAT康元KHI(巴) | Quyềnlực. |
SF-400 / S | 可以在Lua可以CUC戴 | φ30X400mm | 20. | 150X80X133cm | 175千克 | 5. | 220V / 50HZ60瓦特 |
đặctrưng:
1 BO VI许LýđiềukhiểnVA HOATđộngDE荡;
2 BO Djem酒店TUđộng5楚所以đượcTICH一跳SAN;
3 TUđộngEP MUC VA LAM NGAP VA馕曹班兰việc;
4道GAT可以轰隆TUđộngDJE Djam的宝AP SUAT在可以BANG;
5班兰việc共同开发的đượcđiềuchỉnhLEN /xuốngVA TRAI /班派;
6 TOC DJO VA禅师TRINH在共同的điềuchỉnhđược;
7宝VE的TOANđược庄BI DJEđápUNG小芹传CE。
8 XI VA达洛面包车KHI SMC CUA Gemany Festo的VA山一禁令。
muốnbiếtthêmchitiếtvềsảnpẩmnày