|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
最大限度。tối盘子尺寸kíchthướctấm: | 100×150mm | 最大限度。tối可工作区域khuvựcBànlàmviệc: | 125×200mm |
---|---|---|---|
最大限度。tối印刷区khuvực在ấn: | 85×130mm | màuCóthể在: | 2 |
cúµcủacon thoibàn: | 125毫米 | kíchthước的gói: | 900 * 630 * 1450mm |
ngdụng:
côngTychúngtôiSảnxuấtMáy在bảnghaimàup2 / s,phùhợp的,incácChitiếtGiaếtgiaếtgiaếtgiaếtgiaếtgiaếtgiaCókíchthướclớnhơnhơnhơnhơnhơnHơnvànócóin。vậnhànhvànócầnmộtvậtcốtCốnh。vídụ:chỉsảnphẩmctric,cốc,xô,vănphòngphẩm,quàtặng,v.v。
cácThôngsốkỹthuật:
môhình | 十 | tối | tốcộ(零件 /phút) | kíchthướcMáy(lxwxh) | khốilượngtịnh | ápsuấtKhôngKhí(酒吧) | quyềnlực |
SF-P2 / s | 玛雅(Máy) | 85x130mm | 25 | 72x46x138cm | 100公斤 | 5 | 220V / 50Hz 50W |
™trưng:
1.Máy在Padhaimàuvớicon thoi中;
2.MỗICHứCNăngICICIkhiểnbởibộvixửlý;
3.bộmttựngbốngnchữsốctíchhợpsẵn;
4.cấutrúcNhômincMbảmbảnChắnChắcVàbền;
5.liênkếtlũlũllũllũcàit /gỡt /gỡcàiặ
6.hànhtrìnhLên /xuốngộClậpvàpuniềuchỉnhtốcI;
7.atựlưỡngcânbằnglưỡibácSĩCósẵncạomự
8.在cóthểuc的thểuchỉuchỉnh°f fullfilcácyêucầucầukhácnhau;
9.“ ^mựchailần,在mộtlần”中;
10.cóthểquéttiến /lùimàkhôngcầnhạpthấpIttránhmựcbịkhôtrongcáckáckáckhoảngthờigian;
11.Cóthể
12.
13.sấykhôbằngthổikhítựngdễdàdàngKýngkýmàu;
VềChúngTôi:
ngườiliênhệ:大卫
电话:86-13544440936