|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
ngKínhCốCMựCKín: | 90mm | CôngSuất: | 220V / 50Hz 110V / 60Hz |
---|---|---|---|
ápsuấtKhôngKhí: | 比5-6 | 最大限度。tối印刷区khuvực在ấn: | 80 * 135mm |
kíchthước的gói: | 61 * 90 * 150cm | Khuvựctấm: | 100 * 250毫米 |
Mnổibật: | Máy在tấmlótlymực90mm,,,,Máy在tấmlótlymực2màu,,,,Máy在tấmlótMàuKiểuầu2 |
ngdụng:
CôngTyChúngTôiSảnxuấtMáy在miếnglótcốcmựcs2 / s中pAD中的 ^lắpCácSảnphẩmnhựa,giốngnhưchơi,sảnphẩmquàtặng,bút,sảnphẩmpe,sảnphẩmgóibónggónggónggn,bos,bos,bos,bos,bos,bos ,, bi ngbimềmềmềngphăm,vonngphăm,sảchailọ。
cácThôngsốkỹthuật:
môhình | 十 | kíchthướctấmthéptối | tốcộ(零件 /phút) | kíchthướcMáy(lxwxh) | khốilượngtịnh | ápsuấtKhôngKhí(酒吧) | quyềnlực |
SF-S2 / s | Máy在tấmlótCốCMựChaiMàu中 | 100x250mm | 20 | 75x68x135cm | 110公斤 | 5 | 220V / 50Hz 60W |
™trưng:
1. ^ukhiểnbằngbộvixửlý,vậnhànhdễdàng,chạyổnhịnhvàchínhxác。
2.tíchHợpbộmttựmt4chữSố。
3. KhungMáyBằngNhôméc,trọnglượngthấp -vàcườnggaộcao, ^ulymáyCóthểxoay。
4.iềuchỉnhriêngbiệttốC
5.gạtmựclàChứcNăngTựnggiữcângngkhi in。
6.vớichứcnănggạtmựckhôngngngngngngmàkhôngcần在giúpmựckhôngbịkhô中。
7.cốcmựccóthểxoayvàdiuềuchỉnhtheohướngdọcvàngang。
8.vớihànhtrìnhtrượtsIêudàiể
VềChúngTôi:
ngườiliênhệ:大卫
电话:86-13544440936