thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
kiểu: | 在mànhình中 | lớptựựng: | tựng |
---|---|---|---|
Điều kiện: | mới | sửdụng: | sảnphẩmphẳng(hộplưutrữ) |
kíchthướcsảnphẩm: | 8-80mm 16-140mm H 10-40mm | tốcộtốiđ: | 50chiếc /phút |
ápsuấtKhôngKhí: | 0,6-0,8MPA | quyềnlựC: | AC380V 50 / 60Hz 14kW |
KíchThướcMáy: | 185 * 180 * 200厘米 | ||
Mnổibật: | máy在mànhìnhphẳnghộpnhựa,,,,Máy在MànHìnhPhẳng50chiếc /phút,,,,Máy在MànHìnhPhẳng50chiếc /phút |
Máy在MànHìnhhộpNhựaphẳngngngng -ng -phẩm中
kiểu | máy在mànhình中 |
môhình | SF-PSR420 |
sảnphẩm | hộp的ngồ,hộpphấntrang |
kíchthướcsảnphẩm | 8-80mm 16-140mm H10-40mm |
tốctốtối | 50chiếc /phút |
ápsuấtkhôngkhí | 0,6-0,8MPA |
quyềnlực | AC380V 50 / 60Hz 14kW |
kíchthướcMáy | 185 * 180 * 200cm |
máy ^ csửngrộngrãiChongànhcôngnghiệpHóaChấtVàmỹphẩmhàngngngngngngny。
在mànhìnhphẳnghoặcdậpnóngChocácsảnphẩmHìnhTròn,hìnhVuông,hìnhbầudụcnhưpnhưphộp ^hộp ^hộptrang,hộptrang trang。
1.tựngngnạpbátviberating
2。^tảitựng
3.xửlýngọnlửatựng
4.在mànhìnhTựựng中
5.tựlàmkhôbằngtia tiacựctím
6.hệthốngxảtựtự
7.tốcộ
8.mẫu
9.ThôngtinCôngTy
ngườiliênhệ:Travers Ren
电话:+8613632276038