|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
kiểu: | 在mànhình中 | lớptựựng: | tựng |
---|---|---|---|
Điều kiện: | mới | sửdụng: | 在mànhìnhống中 |
kíchthướcsảnphẩm: | μngKính13-60mm h 20-240mm | tốcộtốiđ: | 80chiếc /phút |
ápsuấtKhôngKhí: | 0,6-0,8MPA | quyềnlựC: | AC380V 50 / 60Hz 37kW |
KíchThướcMáy: | 320 * 280 * 220厘米 | ||
Mnổibật: | Máy在lụanhiềuMàud40mm中,,,,Máy在lụanhiềuMàud40mm中,,,,Máy在lụanhiềuMàuac380v |
lụamuti颜色的d40mmmáy
kiểu | máy在mànhình中 |
môhình | SF-SHR516 |
sảnphẩm | ố |
kíchthướcsảnphẩm | 13-60mm H20-240mm |
tốctốtối | 80chiếc /phút |
ápsuấtkhôngkhí | 0,6-0,8MPA |
quyềnlực | AC380V 50 / 60Hz 37kW |
kíchthướcMáy | 320 * 280 * 220cm |
ápdụngthiếtkếmô-t quay,theoyêucầucủucủucủakháchhàngCóth-thểcChọnhvịnhvịtrướcVàsau( ^ quay)MbảoMáyChạyổnh,chínhxácCao,tốcIcaovàmứcIc ^tựngcao。
1.hệthốngtảitự
2。nhvịtựtựtựng
3.tựngbiếnmất
4.xửlýngọnlửatựng
5.在mànhìnhTựựng中
6.sấytiacựctímTựng
7.hệthốngxảtự
8.ChụpCậnCảNHMũ
9.ThôngtinCôngTy
ngườiliênhệ:Travers Ren
电话:+8613632276038