|
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
kiểu: | 在mànhình中 | lớptựựng: | tựng |
---|---|---|---|
Điều kiện: | mới | sửdụng: | 睫毛膏ố |
kíchthướcsảnphẩm: | μngKính20-80mm h 20-55mm | tốcộtốiđ: | 60chiếc /phút |
ápsuấtKhôngKhí: | 0,6-0,8MPA | quyềnlựC: | AC380V 50 / 60Hz 18kW |
KíchThướcMáy: | 290 * 230 * 250厘米 | ||
Mnổibật: | lụatựng的睫毛膏máy,,,,Máy在lụatựng0.8mpa中,,,,Máy在lụatựngtốcIcao中 |
lụatựng睫毛膏管中的玛斯塔管
XửLý领导Máy在lụahaimàucholọ
kiểu | máy在mànhình中 |
môhình | SF-SR320 |
sảnphẩm | lọ,ốNG睫毛膏,ốNG |
kíchthướcsảnphẩm | 20-80mm H20-55mm |
tốctốtối | 60chiếc /phút |
ápsuấtkhôngkhí | 0,6-0,8MPA |
quyềnlực | AC380V 50 / 60Hz 18kW |
kíchthướcMáy | 290 * 230 * 250cm |
MáyNàyLàylàmáy在loạtCóthểxoayMànhính.unh.ulàvớihệihệthống中tươngtựkhác.ể
1.hệthốngtảitự
2。tựngemáylọcbụigiảngng
3。tựngiềutrịngọnlửa
4.在mànhìnhTựựng中
5.tựlàmkhôbằngtia tiacựctím
6.dậpnóngTự
7.hệthốngxảtự
8.mẫu
9.ThôngtinCôngTy
ngườiliênhệ:Travers Ren
电话:+8613632276038