Máy in Mán hình thùng tròn lớn tốcđộ 曹22池ếc/phút
天池地ết sản phẩm:
Nguồn gốc: | 瞿ả吴丘,楚楚ốC |
你好ệu: | 易神发 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 总工程师 |
số môhình: | SF-ASP-B |
陈道安:
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1bộ |
---|---|
基班: | 每套美元面议 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | vỏ Gỗ |
Thờ吴建强: | 霍ảng 3-4 tuầN |
Điề吴虎ản thanh toán: | TT,LC |
Khả năng cung cấp: | 10 bộ / Thang |
天池地ếT |
|||
碘化钾ểu: | 在mán hình | LớPTự động: | Tự động |
---|---|---|---|
Điề吴琪ện: | Mớ我 | sử Dụng: | 在mán hình thùng |
基奇·蒂什ớCSản phẩm: | 250*950毫米 | Tốcđộ Tốiđa: | 22尺ếc/phút |
Áp suất khong khi: | 0,6-0,8mpa | 奎伊ềNLực: | AC380V 50/60Hz 10-40Kw |
基奇·蒂什ớcámáy: | 500*382*200厘米 | ||
Điểm nổi bật: | 玛依在玛恩·hình thùng tròn 22 chiếc/phút,玛依在玛恩·hình thùng 22 chiếc/phút,Máy in Mán hình thùng tròn |
莫特ả sản phẩM
Máy in Mán hình thùng tròn lớn tốcđộ 曹22池ếc/phút
马伊在洛杉矶ụa mán hình thùng lớn vátròn tốcđộ 曹美英ụA.
碘化钾ểU | Mán hình中的Máy |
莫霍恩 | SF-ASP-B |
sản phẩM | Xô |
基奇·蒂什ớc英寸 | 250*950mm |
Tốcđộ Tốiđa | 22尺ếc/phút |
Áp suất không khi | 0,6-0,8mpa |
奎伊ềNLựC | AC380V 50/60Hz 10-40Kw |
基奇·蒂什ớcámáy | 500*382*200cm |
Hệ thống mán hình máy náy cung cấp giả我是pháp một bướCTừ mán hình một máuđến nhiề你是我的朋友,你是我的朋友ợc thiết kế đặ毕加索ệtđể 在lụa hộ新罕布什尔州ự阿尔ớn vátròn,chủ YếuđượCSử Dụng trong ngánh cônghiệ波哈奇ất、 科特迪瓦ệ第ực phẩm váhơn thế Nữa、 Máy sử Dụng cơcấ乌利恩克ết vít CAM,vớ你好ệ乌曲ả 曹海恩,thiếTBị 蒂奇hợp chức năng chính xác válinh hoạt hơn vácóthể 塞伊ổi、 Xe lửa mán hình ASP/B trang Bị Hệ thố吴琼迪ện ngườ我要去那里ệnđể đả文学硕士ả奥伊ề乌奇ỉnhvávận hánh dễ dáng,cũngđ432;ợc庄bị Bộ Nạp cơkhí,bộ đốTLửa、 hệ thố吴克强,bộ 酸碱度ận khong cóchức năng in,hệ thố吴đóng rắ请注意ằng tia cực tím vábộ 酸碱度ận dỡ 嗯。
1.sấy tia cựcím tự động
2.MẫU
9天宁
亩ố恩比ếtêm chi tiế电视ề sản phẩm náy