thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thanhtoán:
|
Điều kiện: | mới | sựbảoảM: | 1纳姆 |
---|---|---|---|
vôn: | 380V | ngdụng: | 柴nhựachaithủytinh |
lớptựựng: | BánTựựng | màusắc: | màuxanh datrời |
sửdụng: | pp,宠物 | ||
Mnổibật: | thiếtbịxửlýngọnlửaBánTựngbằngbằngchai pp,,,,thiếtbịxửlýngọnlửabằngchaithủytinh,,,,máyxửlýngọnlửaBánTựngng |
sf-pr-prMáyxửlýcháycháychaxôchaithủytinh pp
máyéóngrắnuvhìnhtrụ
ưUM:
1.thíchhợpchoviệcchữabệnhmựcuvtrênchaitròn,bầudục,phẳngvàchấtnềnhìnhìnhtrụ。
2.bằngCáchIduchỉnhgócChiếusángcủanó,nócũngCóthểcóthểcsửcsửcsửdụngtrong trongtrínhinmựcuvtrênbềmặtphẳngphẳnghoặnghoặchoặc;
3.cấutạobaovâyvớibăngtải.ápdụng的nửasáng(3kw)hoặcIttoànbộ(6kw),khoảngcáchCáchCáchCáchCóthể
4.trênnhcủnhcủaMáy ^ trangbịmộthệthốthốngthingthoátKhí,bạnCóthểth的thoátnhiátnhiệtBêntrongbuồngbuồngbuồngrắn。
môtảsảnphẩm:
MáyThíchHợcóthểtháorờivìvậyvậynócũngthíchhợpchoviệcbảodưỡngcácsảnphẩmphẳmphẳng。
ThôngSốkỹthuật:
chiềucasảnphẩmtốiđ: | 20-300mm |
sảnphẩmtối | chiềurộng:400mm |
kíchthướcBăngTải: | 400x2000mm(WXH) |
Ngkínhmiệngchai: | φ12-60mm |
kíchthướcBăngTải: | 400mm |
tốcộ: | 1800〜3000chiếc /giờ |
tốcộhànhtrình: | 0-10m /phút |
côngSuất®紫外线: | 5kw |
CôngSuấtMáy: | 5,5kW |
nguồncấp: | AC 380V / 50Hz 3 PHA / 220-240V,60Hz,3 PHA |
KíchThướcMáy: | 2400x850x2200mm(LXWXH) |
trọnglượngMáy: | 380公斤 |
kíchthước的gói: | 245 * 83 * 192厘米 |
trọnglượngthô: | 460公斤 |
kiểmtramáytrongxưởng
góngGóibằnggỗ
ngườiliênhệ:莉莉·卢
电话:+8613926024806