chumtròn在lụatựngvớihệngthốnggiiềukhiển伺服器
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
nguồngốc: | quảngchâu,trungquốc |
hànghiệu: | 轻松 |
chứngnhận: | CE |
sốmôhình: | SF-MP310 |
thanhtoán:
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1bộ |
---|---|
GiáBán: | 美元可谈判每套 |
chitiếtgói: | vỏgỗ |
ThờiGian GiaoHàng: | khoảng3-4tuần |
aliềukhoảnthanhtoán: | TT,LC |
khảnăngCungcấp: | 10bộ /tháng |
Thôngtinchitiết |
|||
kiểu: | 在mànhình中 | lớptựựng: | tựng |
---|---|---|---|
Điều kiện: | mới | sửdụng: | Bootles丝网印刷 |
kíchthướcsảnphẩm: | 25-90mm h 40-300mm | tốcộtốiđ: | 50chiếc /phút |
ápsuấtKhôngKhí: | 0,6-0,8MPA | quyềnlựC: | AC380V 50 / 60Hz 35kW |
KíchThướcMáy: | 426 * 328 * 235厘米 |
môtảsảnphẩm
chumtròn在lụatựngvớihệngthốnggiiềukhiển伺服器
chumtròn在lụatựngvớihệngthốnggiiềukhiển伺服器
kiểu | máy在mànhình中 |
môhình | SF-MP310 |
sảnphẩm | 密友 |
kíchthướcsảnphẩm | 25-90mm H40-300mm |
tốctốtối | 50chiếc /phút |
ápsuấtkhôngkhí | 0,6-0,8MPA |
quyềnlực | AC380V 50 / 60Hz 35kW |
kíchthướcMáy | 426 * 328 * 235cm |
MáyCóth的chai,lọ.máynàyCóthểphùhợphợpvớihệthốngthốngtảicủacủa机器人,hìnhdưới ^ chclọ中的chrchỉ
1.hệthốngtảitự
2。tựngemáylọcbụigiảngng
3.xửlýngọnlửatựng
4.在mànhìnhTựựng中
5. id led tingtựl -làmkhô
6.hệthốngxảtựtự
7.mẫu
8.ThôngtinCôngTy
muốnbiếtthêmchitiếtvềsảnphẩmnày