nhà sảnphẩm Máy在MànHìnhTựng中

chainướchoahồngtựngmáy在lụamộtMàu中

chainướchoahồngtựngmáy在lụamộtMàu中

大型img.alt
small.img.alt small.img.alt small.img.alt small.img.alt small.img.alt

hìnhảnhlớn:chainướchoahồngtựngmáy在lụamộtMàu中

thôngtinchitiếtsảnphẩm:

nguồngốc: quảngchâu,trungquốc
hànghiệu: 轻松
chứngnhận: CE
sốmôhình: SF-ASP / F1

thanhtoán:

sốlượng的hàngtốithiểu: 1bộ
GiáBán: 取决于规范
chitiếtgói: vỏgỗ
ThờiGian GiaoHàng: khoảng3-4tuần
aliềukhoảnthanhtoán: TT,LC
khảnăngCungcấp: 10bộ /tháng
chitiếtsảnphẩm
kíchthướcsảnphẩm: φ(25-90)XH(60-260)mm tốcộtốiđ: 65chiếc /phút
ápsuấtKhôngKhí: 0,6-0,8MPA KíchThước: L 316x W 235x H 202厘米
Uvào: AC380V 50 / 60Hz quyềnlựC: 7kw
Mnổibật:

Máy在lụadạngchailọnhựa

,,,,

玛雅在lụalọmàun

,,,,

Máy在lọnhựa7kw

Máy在MànHìnhchailọnhựa的nhựnhựnMàutựngng

ThôngSốMáy

môhình tối

tốcộ

(miếng /phút)

kíchthướcMáy(lxwxh) khốilượngtịnh ápsuấtKhôngKhí(酒吧) quyềnlực
SF-ASP / F1 Máy在MànHìnhTựng中

φ(25-90)

X H(60x260)CM

65 316x235x202cm 1500公斤 5-7 AC380V 50 / 60Hz 7kW
™trưng:
1.tấtcảtcảtrongmộtvớisốlượnglớn(mànhình,dậpnóng,dánnhãn)
2.hộpchứahìnhtròn,hìnhbầudụcvàhìnhchữnhật -nhậtvàcácsảnphẩm
3.。
4. XelửaMànhìnhínhCóthểctrangbịvớihệ
5.屏幕列车cungcấpCácgiảipháp“mộtbước”từcungcấpngtruyềnổnịnh。
6.làmviệcvớihệthốngIngkhiểnplc。
CácThànhphần
1.hệthốngchốngtĩnhgiện:
2。hệthốngtải:
3。lụa中的thiếtbị:
4。hệngngxửlýngọnlửa:
hìnhảnhMáy
chainướchoahồngtựngmáy在lụamộtMàu0chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu中chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu2chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu中chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu4chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu5
vềshenfa
chainướchoahồngtựngngmáy在lụamộtMàu6

CHITIếTLIênLạC
沉Fa Eng。公司有限公司(广州)

ngườiliênhệ:大卫

电话:86-13544440936

gửiyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi ((0/ 3000)