直径300mm nắp chai Máy d.公司ập lánóng Máy in láváng tự động公司
东天池提ết和sản ph值ẩ男:
非政府组织ồn g公司ốc类: | 曲Ả吴楚楚,楚楚ỐC |
你好ệ单位: | 容易的 |
中国ứ新罕布什尔州ậ编号: | 总工程师 |
Số môhình公司: | SF-5B/C型 |
Thanh toán:
Số lượngđặ泰恩ố我知道ể单位: | 1个bộ |
---|---|
奇蒂ế东哥: | vỏ Gỗ |
第ờ吴建强: | 强vòng 7 ngáy lám việC |
Điề吴哥ản thanh toán: | 信用证、电汇、西联 |
哈萨克斯坦ả năng cung c村ấ第页: | 50亿ộ / Thang镇 |
东天池提ếT |
|||
时间: | 麦迪ập nóng lá | Sự Bảođả男: | 1牛顿米 |
---|---|---|---|
Ứng d公司ụng公司: | 第ẻ 新罕布什尔州ựa/n号ắ零件号ắ第ực ph值ẩM | Điề吴基ệ编号: | Mớ我100% |
Áp苏ất không khií: | 5-7天 | 魁ề诺尔ực类: | 220VAC 50/60HZ |
Vôn公司: | 220伏 | Lớ普特ự động公司: | 班特ự động公司 |
Sản ph值ẩ男: | 塞昂·塞恩(Thùng sơn) | 马乌斯ắc类: | Máu xanh da tr.公司ờ我 |
Điể男nổ我是bậ电话: | 麦迪ậ直径300mm,麦迪ập lánóng 5巴,我在拉瓦朗特ự động公司 |
莫特ả Sản ph值ẩM
直径300mm nắp chai Máy d.公司ập lánóng Máy in láváng tự động公司
麦迪ập nóng láváng t公司ự độngđể 单位:nắp柴
奇蒂ế马伊
Số 摩纳哥 | SF-5B/C型 | Hình d公司ạng s公司ản ph值ẩM | Hình tr公司ụ |
Đường kính英寸ốiđa公司 | Đường kính 300毫米 | 芝加哥ều d A i in t公司ốiđa公司 | 280毫米 |
Tốcđộ 在里面 | 4-5卡伊/普特 | Áp苏ất không khií | 5 thanh公司 |
Tr公司ọng lượ吴廷ô | 350公斤 | Tr公司ọng lượng máy公司 | 300公斤 |
Điệ纳普 | AC220V 50Hz 2.5KW | 拉尼夫ựCứng d公司ụng公司 | 新罕布什尔州ựA. |
辛维良利ệ vớiúngôi nế铀硼ạ北卡罗来纳州ần thêm thôtin khongđượ李克强ệt kêở đ–y.C.公司ả曼布ạ不~~ |
奇蒂ế新罕布什尔州
哈萨克斯坦ả năng cung c村ấP
亩ố恩比ế蒂姆·奇提ế电视ề Sản ph值ẩ曼尼